Monasterio de la Sierra
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09613 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 43 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,6/km2 (220/mi2) |
Đô thị | Monasterio de la Sierra |
Monasterio de la Sierra
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09613 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 43 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,6/km2 (220/mi2) |
Đô thị | Monasterio de la Sierra |
Thực đơn
Monasterio de la SierraLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Monasterio de la Sierra //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...