Mombeltrán
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 05410 |
• Tổng cộng | 1.145 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 23,4/km2 (610/mi2) |
Đô thị | Mombeltrán |
Mombeltrán
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 05410 |
• Tổng cộng | 1.145 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 23,4/km2 (610/mi2) |
Đô thị | Mombeltrán |
Thực đơn
MombeltránLiên quan
MombeltránTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mombeltrán //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...