Mohedas_de_Granadilla
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10664 |
Độ cao | 450 m (1,480 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.061 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 18,0/km2 (500/mi2) |
Đô thị | Mohedas de Granadilla |