Mirandilla
Thủ phủ | Mirandilla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 06891 |
Độ cao | 298 m (978 ft) |
• Tổng cộng | 1.358 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 32,3/km2 (840/mi2) |
Đô thị | Mirandilla |