Thực đơn
Milán_Németh Thống kê câu lạc bộCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Pápa | |||||||||||
2008–09 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
2009–10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2010–11 | 19 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | |
2011–12 | 17 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | |
2012–13 | 18 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 27 | 1 | |
2013–14 | 17 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0 | |
Tổng | 71 | 0 | 10 | 1 | 32 | 0 | 0 | 0 | 113 | 1 | |
Diósgyőr | |||||||||||
2014–15 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | 2 | |
Tổng | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | 2 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 75 | 1 | 11 | 1 | 32 | 0 | 4 | 1 | 122 | 3 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 31 tháng 8 năm 2014.
Thực đơn
Milán_Németh Thống kê câu lạc bộLiên quan
Milán Milán Németh Milan Baroš Milano Milan Škriniar Milan Kundera Mì lạnh Milan Jovanović (cầu thủ bóng đá sinh 1981) Milano Coffee Milan JevtovićTài liệu tham khảo
WikiPedia: Milán_Németh http://www.hlsz.hu/index.php?tid=7&Jatekos=hPLf_0f... http://adatbank.mlsz.hu/pr01/p01_jatekos_nez.asp?p... https://web.archive.org/web/20120405232427/http://...