Miajadas
Thủ phủ | Miajadas |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10100 |
Độ cao | 297 m (974 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.107 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 83,5/km2 (2,160/mi2) |
Đô thị | Miajadas |