Mesas_de_Ibor
Thủ phủ | Mesas de Ibor |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10329 |
Độ cao | 487 m (1,598 ft) |
• Tổng cộng | 204 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,2/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Mesas de Ibor |