Mercury(II)_sulfat

Không tìm thấy kết quả Mercury(II)_sulfat

Bài viết tương tự

English version Mercury(II)_sulfat


Mercury(II)_sulfat

Số CAS 7783-35-9
Điểm sôi
Khối lượng mol 296,6536 g/mol
Nguy hiểm chính độ độc cao, phản ứng
Công thức phân tử HgSO4
Danh pháp IUPAC Thủy ngân(II) sunfat
Khối lượng riêng 6,47 g/cm³, chất rắn
Điểm nóng chảy
MagSus -78,1·10-6 cm³/mol
NFPA 704

0
3
1
 
Độ hòa tan trong nước phân hủy trong nước thành thủy ngân(I) sunfataxit sunfuric
PubChem 24544
Bề ngoài tinh thể trắng
Độ hòa tan tan trong H2SO4 nóng, dung dịch NaCl
không tan trong cồn, aceton, amoniac
tạo phức với thiourê
Tên khác Mercuric sunfat, Mercurypersulfate, Mercury bisulfate[1]
Điều kiện thăng hoa 450 ℃ (phân hủy)[2]
Mùi không mùi
Entanpihình thành ΔfHo298 -707,5 kJ mol−1[3]
Cấu trúc tinh thể Đơn nghiêng hoặc Trực thoi