Medina_de_las_Torres
Thủ phủ | Medina de las Torres |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 06320 |
Độ cao | 529 m (1,736 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.403 |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,1/km2 (420/mi2) |
Đô thị | Medina de las Torres |