Marratxí
• Thị trưởng | José Ramón Bauzá Díaz (PP) |
---|---|
Mã bưu chính | 07141 |
Trang web | Web Ayuntamiento de Marratxí |
Độ cao | 126 m (413 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 31.120 |
Số khu dân cư | Es Pont d'Inca, Pla de Na Tesa, Pòrtol, La Cabaneta, Marrachinet, Cas Capità, Es Figueral |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Quần đảo Baleares |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Marratxiner |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Đảo | Mallorca |
• Mật độ | 576,3/km2 (14,930/mi2) |
• Đất liền | 54 km2 (21 mi2) |