Markivka (huyện)
Thủ phủ | Markivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 19.002 |
Tỉnh | tỉnh Luhansk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Markivka (huyện)
Thủ phủ | Markivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 19.002 |
Tỉnh | tỉnh Luhansk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Markivka (huyện)Liên quan
Markivka (huyện) Mankivka (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Markivka (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...