Mansilla_de_las_Mulas
Thủ phủ | Mansilla de las Mulas |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 24210 (Mansilla de las Mulas) 24218(Mansilla del Esla y Villomar) |
• Tổng cộng | 1.811 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 51,7/km2 (1,340/mi2) |
Đô thị | Mansilla de las Mulas |