Mansfield, Quận Barnes, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Barnes |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 38 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
English version Mansfield, Quận Barnes, Bắc Dakota
Mansfield, Quận Barnes, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Barnes |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 38 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Mansfield, Quận Barnes, Bắc DakotaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mansfield, Quận Barnes, Bắc Dakota