Mamblas
Thủ phủ | Mamblas |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05298 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 252 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,5/km2 (270/mi2) |
Đô thị | Mamblas |
Mamblas
Thủ phủ | Mamblas |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05298 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 252 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,5/km2 (270/mi2) |
Đô thị | Mamblas |
Thực đơn
MamblasLiên quan
MamblasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mamblas //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...