Maldonado_(thị_xã)
Thành phố kết nghĩa | Quận Miami-Dade, La Plata, Gramado, Corvera de Asturias |
---|---|
• Tên gọi dân cư ngụ | Fernandino |
Thành lập | 1754 |
• Tổng cộng | 54,603 |
Tỉnh | Tỉnh Maldonado |
bưu mã | 20000 |
Quốc gia | Uruguay |
English version Maldonado_(thị_xã)
Maldonado_(thị_xã)
Thành phố kết nghĩa | Quận Miami-Dade, La Plata, Gramado, Corvera de Asturias |
---|---|
• Tên gọi dân cư ngụ | Fernandino |
Thành lập | 1754 |
• Tổng cộng | 54,603 |
Tỉnh | Tỉnh Maldonado |
bưu mã | 20000 |
Quốc gia | Uruguay |
Thực đơn
Maldonado_(thị_xã)Liên quan
Maldonado (tỉnh) Maldonado, Uruguay Maldoddi, Raichur Maldonada Redbelly Toad Maldives Madonna Ma Dong-seok Malcom (cầu thủ bóng đá) Malcolm Gladwell Malo GustoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Maldonado_(thị_xã)