Makoto_Sunakawa
2014 | FC Gifu |
---|---|
Ngày sinh | 10 tháng 8, 1977 (44 tuổi) |
2002-2014 | Consadole Sapporo |
Tên đầy đủ | Makoto Sunakawa |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản |
1996-2002 | Kashiwa Reysol |
English version Makoto_Sunakawa
Makoto_Sunakawa
2014 | FC Gifu |
---|---|
Ngày sinh | 10 tháng 8, 1977 (44 tuổi) |
2002-2014 | Consadole Sapporo |
Tên đầy đủ | Makoto Sunakawa |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản |
1996-2002 | Kashiwa Reysol |
Thực đơn
Makoto_SunakawaLiên quan
Makoto Makoto (Street Fighter) Makoto Kyogoku Makoto Shinkai Makoto Hasebe Makoto Kino Makotřasy Makoto Toda Makoto Oda Makoto Kobayashi (nhà vật lý)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Makoto_Sunakawa