Thực đơn
Maitland,_New_South_Wales Khí hậuDữ liệu khí hậu của Maitland | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 44.5 | 44.5 | 39.7 | 34.0 | 29.5 | 24.6 | 24.8 | 30.5 | 35.2 | 39.5 | 43.0 | 42.2 | 44,5 |
Trung bình cao °C (°F) | 30.3 | 29.3 | 27.5 | 24.4 | 21.2 | 18.4 | 18.0 | 20.0 | 23.3 | 25.6 | 27.0 | 28.8 | 24,6 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 18.1 | 18.0 | 16.0 | 12.2 | 8.2 | 6.4 | 5.5 | 5.6 | 8.4 | 10.9 | 14.4 | 16.4 | 11,7 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 8.4 | 9.8 | 7.0 | 0.7 | −0.9 | −1.8 | −3.5 | −4.5 | 0.0 | 3.0 | 3.4 | 5.3 | −4,5 |
Lượng mưa, mm (inch) | 57.6 (2.268) | 108.5 (4.272) | 91.9 (3.618) | 82.5 (3.248) | 60.8 (2.394) | 86.0 (3.386) | 46.0 (1.811) | 35.6 (1.402) | 47.7 (1.878) | 57.1 (2.248) | 79.7 (3.138) | 63.4 (2.496) | 818,0 (32,205) |
Số ngày mưa TB | 10.6 | 11.6 | 11.6 | 12.0 | 10.5 | 12.8 | 10.2 | 8.5 | 8.5 | 9.0 | 11.9 | 10.4 | 127,6 |
Nguồn: Bureau of Meteorology[2] |
Thực đơn
Maitland,_New_South_Wales Khí hậuLiên quan
Maitland, New South Wales Mai Lệ Huyền Mailfence Mai Lượng Mai Lộc Mail (Windows) Mai Lão Bạng Maithripala Sirisena MATLAB Mai Liêm TrựcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Maitland,_New_South_Wales http://www.censusdata.abs.gov.au/ABSNavigation/pre... http://www.bom.gov.au/climate/averages/tables/cw_0... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...