Madroñera
Thủ phủ | Madroñera |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10210 |
• Tổng cộng | 2.910 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 22,0/km2 (600/mi2) |
Đô thị | Madroñera |
Madroñera
Thủ phủ | Madroñera |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10210 |
• Tổng cộng | 2.910 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 22,0/km2 (600/mi2) |
Đô thị | Madroñera |
Thực đơn
MadroñeraLiên quan
MadroñeraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Madroñera //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...