Madroñal
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 37619 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 165 |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 165,0/km2 (4,300/mi2) |
Đô thị | Madroñal |
Madroñal
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 37619 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 165 |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 165,0/km2 (4,300/mi2) |
Đô thị | Madroñal |
Thực đơn
MadroñalLiên quan
Madroñal MadronellaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Madroñal