Mân Thái Tổ
Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Vương Diên Hàn | ||||||||
Tước hiệu | Mân vương | ||||||||
Sinh | 862[3] | ||||||||
Mất | 30 tháng 12 năm 925[2][4] Phúc Châu, Trung Quốc |
||||||||
Hoàng tộc | Mân | ||||||||
Tại vị | 27/4/909[1][2][chú 1] - 30/12/925 &000000000000001600000016 năm, &0000000000000247000000247 ngày |