Thực đơn
Márk Koszta Thống kê câu lạc bộCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Honvéd II | |||||||||||
2013–14 | 13 | 2 | 0 | 0 | – | – | – | – | 13 | 2 | |
2014–15 | 17 | 4 | 0 | 0 | – | – | – | – | 17 | 4 | |
2016–17 | 1 | 2 | 0 | 0 | – | – | – | – | 1 | 2 | |
Tổng | 31 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | 8 | |
Honvéd | |||||||||||
2013–14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2014–15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | – | – | 8 | 0 | |
2016–17 | 31 | 6 | 0 | 0 | – | – | – | – | 31 | 6 | |
Tổng | 32 | 6 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 40 | 6 | |
Kisvárda | |||||||||||
2015–16 | 27 | 9 | 2 | 3 | – | – | – | – | 29 | 12 | |
Tổng | 27 | 9 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 12 | |
Mezőkövesd | |||||||||||
2017–18 | 18 | 5 | 1 | 0 | – | – | – | – | 19 | 5 | |
Tổng | 18 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 5 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 108 | 28 | 3 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 119 | 31 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 11 năm 2017.
Thực đơn
Márk Koszta Thống kê câu lạc bộLiên quan
Márk Nikházi Márk Kleisz Márkháza Márk Koszta Márk Jagodics Márk Szécsi Márkó Marko Arnautović Mark Zuckerberg Marko MarinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Márk Koszta http://www.hlsz.hu/1996-09-26/koszta-mark.html http://www.mlsz.hu/player/?itemId=189204 https://int.soccerway.com/players/mark-koszta/2738...