Lương_Mông,_Ba_Chẽ
Huyện | Ba Chẽ | ||
---|---|---|---|
Tổng cộng | 1029 người[1] | ||
Diện tích | 65,11 km²[1] | ||
Mật độ | 16 người/km² | ||
Tỉnh | Quảng Ninh | ||
Mã hành chính | 6985[1] | ||
Vị trí xã Lương Mông trên bản đồ Việt NamLương Mông |
|
English version Lương_Mông,_Ba_Chẽ
Lương_Mông,_Ba_Chẽ
Huyện | Ba Chẽ | ||
---|---|---|---|
Tổng cộng | 1029 người[1] | ||
Diện tích | 65,11 km²[1] | ||
Mật độ | 16 người/km² | ||
Tỉnh | Quảng Ninh | ||
Mã hành chính | 6985[1] | ||
Vị trí xã Lương Mông trên bản đồ Việt NamLương Mông |
|
Thực đơn
Lương_Mông,_Ba_ChẽLiên quan
Lương Lương Triều Vỹ Lương Thế Vinh Lương Cường Lương Bích Hữu Lương Tam Quang Lương Tài Lương tối thiểu tại Việt Nam Lương Xuân Trường Lương Sơn Bá – Chúc Anh ĐàiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lương_Mông,_Ba_Chẽ