Lưu_Dụ
Thân mẫu | Triệu An Tông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Lưu Tống Thiếu Đế | ||||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Sáng lập triều đại | ||||||||
Triều đại | Lưu Tống (劉宋) | ||||||||
Trị vì | 10 tháng 7 năm 420 – 26 tháng 6 năm 422 (&0000000000000001.0000001 năm, &0000000000000351.000000351 ngày) |
||||||||
Sinh | (363-04-16)16 tháng 4, 363 | ||||||||
Mất | 26 tháng 6, 422(422-06-26) (59 tuổi) Trung Quốc |
||||||||
An táng | Sơ Ninh lăng | ||||||||
Thân phụ | Lưu Kiều |