Lê_Túc_Tông
Tước vị | Tự Hoàng (嗣皇) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Lê Uy Mục | ||||||||
Thân mẫu | Trang Thuận Duệ Hoàng hậu | ||||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Lê Hiến Tông | ||||||||
Trị vì | 17 tháng 7 năm 1504 – 12 tháng 1 năm 1505 (&-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 năm, &0000000000000179.000000179 ngày) |
||||||||
Sinh | (1488-09-06)6 tháng 9, 1488 Đông Kinh, Đại Việt |
||||||||
Mất | 12 tháng 1, 1505(1505-01-12) (16 tuổi) Điện Hoàng Cực, Đông Kinh, Đại Việt |
||||||||
Hoàng tộc | Hoàng triều Lê | ||||||||
An táng | Kính lăng (敬陵), Lam Kinh, Đại Việt | ||||||||
Thân phụ | Lê Hiến Tông |