Lê_Long_Việt
Thân mẫu | Chi hậu Diệu nữ | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Lê Long Đĩnh | ||||
Tiền nhiệm | Lê Đại Hành | ||||
Tên thậtMiếu hiệu |
|
||||
Triều đại | Nhà Tiền Lê | ||||
Sinh | 983 Hoa Lư |
||||
Mất | 1005 (21 – 22 tuổi) Đại Cồ Việt |
||||
Phối ngẫu | Vương Huệ Chi Hoàng Hậu 王蕙之皇后 | ||||
Tại vị | 1005 (3 ngày) |
||||
Thân phụ | Lê Đại Hành |