Lumbreras
Thủ phủ | Lumbreras |
---|---|
• Thị trưởng | Norberto Martínez Ceniceros (PP) |
Mã bưu chính | 26126 |
Độ cao | 1,182 m (3,878 ft) |
Quận (comarca) | Camero Nuevo |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Số khu dân cư | Lumbreras, El Horcajo, San Andrés, Venta de Piqueras |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | La Rioja |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | lumbrereño ña |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 142,91 km2 (5,518 mi2) |