Lucillo
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24723 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 477 |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,9/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Lucillo |
Lucillo
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24723 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 477 |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,9/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Lucillo |
Thực đơn
LucilloLiên quan
Lucillo Lucillos Lucille George-Wout Lucille M. Mair Luciliocline longifolia Luciliocline catamarcensis Luciliocline piptolepis Luciliocline subspicata Luciliocline lopezmirandae Luciliocline radicansTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lucillo //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...