Lubián
Thủ phủ | Lubián |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49570 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 362 |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,9/km2 (100/mi2) |
Đô thị | Lubián |
Lubián
Thủ phủ | Lubián |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49570 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 362 |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,9/km2 (100/mi2) |
Đô thị | Lubián |
Thực đơn
LubiánLiên quan
Lubián Lubiana Lubianka, Tỉnh West Pomeranian Łubianka, West Pomeranian Voivodeship Lubinella morobensis Lubine Lubin Lubieniów Lubin, Hạt Kamień Luciano SpallettiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lubián //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...