Loscorrales
Thủ phủ | Loscorrales |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22809 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 113 |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,8/km2 (70/mi2) |
Đô thị | Loscorrales |
Loscorrales
Thủ phủ | Loscorrales |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22809 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 113 |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,8/km2 (70/mi2) |
Đô thị | Loscorrales |
Thực đơn
LoscorralesLiên quan
Loscopia Loscouët-sur-Meu Loscorrales Loscos Los Corrales de Buelna Los Córdobas Los Cortijos Los Corrales Loco (rapper) LoconTài liệu tham khảo
WikiPedia: Loscorrales //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...