Los_Huertos
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40490 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 152 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,9/km2 (230/mi2) |
Đô thị | Los Huertos |
Los_Huertos
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40490 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 152 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,9/km2 (230/mi2) |
Đô thị | Los Huertos |
Thực đơn
Los_HuertosLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Los_Huertos