Lokesvara

[[Tiếng |]] [अवलोकिर्तेश्वर द्यः] lỗi: {{lang}}: thẻ ngôn ngữ không rõ: Nepal Bhasa (trợ giúp)
Bính âm Hán ngữ Tây Tạng Chenrayzi
Phiên âmRomaja quốc ngữ
Phiên âm
Romaja quốc ngữGwanseeum bosal
Wylie spyan ras gzigs
Hanja
觀世音菩薩
Chữ Quốc ngữ Quán Thế Âm Bồ Tát

觀世音菩薩hay

Quan Âm (觀音)
Romaja quốc ngữ Gwanseeum bosal
Hangul
관세음보살
Bính âm Hán ngữ Guānzìzài
Chữ Tạng སྤྱན་རས་གཟིགས་
Wade–Giles Kuan1-tzu4-tsai4
Cyrillic tiếng Mông Cổ Жанрайсиг or Нүдээр Үзэгч
THL Chenrezig
Phiên âmWylieTHLBính âm Hán ngữ Tây Tạng
Phiên âm
Wyliespyan ras gzigs
THLChenrezig
Bính âm Hán ngữ Tây TạngChenrayzi
Hindi अवलोकितेश्वर
Tiếng Miến Điện လောကနတ်, လောကနာထ
Giản thể 观自在
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Quảng ChâuViệt bính
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữGuānyīn
Wade–GilesKuan1-yin1
Tiếng Quảng Châu
Việt bínhgun1 yam1
Việt bính gun1 yam1
Hệ thống Chuyển tự Tiếng Thái Hoàng gia Avalokitesuarn or Chao mae Kuan Im
Chữ Mông Cổ ᠨᠢᠳᠦ ᠪᠡᠷ ᠦᠵᠡᠭᠴᠢ
Phạn अवलोकितेश्वर (Avalokiteśvara)‍්
Phồn thể 觀自在
Tamil அவலோகிதர்
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữGuānzìzài
Wade–GilesKuan1-tzu4-tsai4
Tiếng Thái อวโลกิเตศวร or เจ้าแม่กวนอิม
Chuyển tựRōmaji
Chuyển tự
RōmajiKanzeon or Kannon
Kanji 観世音 or 観音
Rōmaji Kanzeon or Kannon
IPA [lɔ́ka̰ naʔ] or [lɔ́ka̰nətʰa̰]