Loét_aphthous Chuyên khoa oral medicine ICD-10 K12.0 MeSH D013281 MedlinePlus 000998 ICD-9-CM 528.2 eMedicine ent/700 derm/486 ped/2672
Thực đơn Loét_aphthous Chẩn đoán phân biệt Phòng ngừa Tham khảo Triệu chứng và diễn biến Chữa trị Liên kết ngoài Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Liên quan Loét Buruli Loét miệng Loét Curling Loét điểm tỳ Loét hạ cam Loét da Loét (da liễu học) Loét aphthous Lothar Matthäus Loạt sút luân lưu (bóng đá)