Lilangeni_Swaziland
Tiền kim loại | 10, 20, 50 xu, L1, E2, E5 [1] |
---|---|
Số nhiều | emalangeni |
Nguồn | Central Bank of Eswatini, March 2010 |
Website | http://www.centralbank.org.sz |
Neo vào | Rand Nam Phi |
Tiền giấy | E10, E20, E50, E100, E200 |
Mã ISO 4217 | SZL |
Ký hiệu | L hoặc E (số nhiều) |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Eswatini |
1/100 | xu |
Sử dụng tại | Eswatini cùng với rand Nam Phi) |
Lạm phát | 4.9% |