Lidköping_(đô_thị)
Thành phố kết nghĩa | Kouvola, Nord-Aurdal, Skanderborg, Utena |
---|---|
Mã đô thị | 1494 |
Thủ phủ | Lidköping |
Trang web | www.lidkoping.se |
• Tổng cộng | 38.074 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Västergötland |
Quốc gia | Sweden |
• Mặt nước | 675,24 km2 (26,071 mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | SE |
• Mật độ | 0,28/km2 (0,72/mi2) |
• Đất liền | 703,19 km2 (27,150 mi2) |
Hạt | Hạt Västra Götaland |