Lexington,_Kentucky
Thành phố kết nghĩa | Deauville |
---|---|
• Mayor | Jim Gray (D) |
Counties | Fayette |
• City | 296,545 |
• Đô thị | 260,994 |
Trang web | http://www.lexingtonky.gov/ |
Độ cao | 978 ft (298 m) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 859 |
Đặt tên theo | Lexington |
State | Kentucky |
• Mặt nước | 1,0 mi2 (2,6 km2) |
Country | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Vùng đô thị | 453,424 |
ZIP Code | 40502–40517, 40522–40524, 40526, 40533, 40536, 40544, 40546, 40550, 40555, 40574–40583, 40588, 40591, 40598 |
• Mật độ | 953/mi2 (364,5/km2) |
• Đất liền | 284,5 mi2 (736,9 km2) |