Lev_Bulgaria
1000 | bon |
---|---|
Tiền kim loại | 1, 2, 5, 10, 20, 50 stotinki, 1, 2 leva |
Ít dùng | 1, 2 leva |
Số nhiều | levove, số: leva |
Website | www.mint.bg |
Nơi đúc tiền | Bulgaria Mint |
Neo vào | Euro (€) = 1.95583 leva |
Thường dùng | 5, 10, 20, 50, 100 leva |
Mã ISO 4217 | BGN |
stotinka | stotinki |
Tên gọi khác | kint[1] |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Quốc gia Bulgaria |
Ký hiệu | лв. |
1/100 | stotinka |
Sử dụng tại | Bulgaria |