Thực đơn
Lee_Seul-chan Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Jeonnam Dragons | 2012 | K-League | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2013 | K League Classic | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2015 | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | ||
2016 | 14 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | ||
2017 | 33 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 4 | ||
2018 | K League 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệps | 79 | 4 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 86 | 4 |
Thực đơn
Lee_Seul-chan Thống kê sự nghiệpLiên quan
Lee Seung-gi Lee Sung-min Lee Sung-kyung Lee Sang-yeob Lee Soo-hyuk Lee Seo-jin Lee Sedol Lee Soon-jae Lee Seung-woo Lee Sung-min (diễn viên)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lee_Seul-chan http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2011111... http://www.kleague.com/club/player?player=20120029 http://www.rio2016.com/en/athlete/seulchan-lee https://int.soccerway.com/players/-/230775/ https://int.soccerway.com/players/seul-chan-lee/23... https://www.wikidata.org/wiki/Q20444123#P3053