Thực đơn
Lee Seung-chul Giải thưởngNăm | Thể loại | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|
2004 | Video ballad xuất sắc nhất | "The Livelong Day" (긴 하루)[18] | Đề cử |
OST xuất sắc nhất | "Fate" (Phoenix)[18] | Đề cử | |
2006 | Nghệ sĩ nam xuất sắc nhất | "Scream"[19] | Đề cử |
Video ballad xuất sắc nhất | "The Livelong Day" (긴 하루)[18] | Đề cử | |
2009 | Nghệ sĩ nam trình diễn solo xuất sắc nhất | "Broken Fingernails"[20] | Đề cử |
Best OST | "No More Love Like This" (Blue Love Story)[20] | Đề cử | |
2013 | Nghệ sĩ nam xuất sắc nhất | "My Love"[21] | Đề cử |
Video âm nhạc xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Nghệ sĩ trình diễn Vocal xuất sắc nhất - Nam | Đề cử | ||
Trình diễn tại buổi hòa nhạc xuất sắc nhất | Không có[22] | Đoạt giải |
Thực đơn
Lee Seung-chul Giải thưởngLiên quan
Lee Lee Jong-suk Lee Seung-gi Lee Chong Wei Lee Byung-hun Lee Joon-gi Lee Do-hyun Lee Sung-kyung Lee Kwang-soo Lee NguyễnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lee Seung-chul http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2016/... http://tenasia.hankyung.com/archives/535497 http://isplus.live.joins.com/goldendisc/kr/previou... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20160926001... http://www.mnet.com/artist/7916/profile http://en.tenasia.com/archives/58819 http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu...