Lazinov
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 402 m (1,319 ft) |
NUTS 5 | CZ0641 581887 |
• Tổng cộng | 152 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,39/km2 (1,0/mi2) |
Lazinov
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 402 m (1,319 ft) |
NUTS 5 | CZ0641 581887 |
• Tổng cộng | 152 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,39/km2 (1,0/mi2) |
Thực đơn
LazinovLiên quan
LazinovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lazinov //edwardbetts.com/find_link?q=Lazinov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...