Laxå_(đô_thị)
Thành phố kết nghĩa | Grevesmühlen |
---|---|
Mã đô thị | 1860 |
Thủ phủ hành chính | Laxå |
Trang web | www.laxa.se |
• Tổng cộng | 5.727 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Närke và Västergötland |
Quốc gia | Thụy Điển |
• Mặt nước | 135,98 km2 (5,250 mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | SE |
• Mật độ | 0,077/km2 (0,20/mi2) |
• Đất liền | 604,81 km2 (23,352 mi2) |
Hạt | Hạt Örebro |