Langayo
Thủ phủ | Langayo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 47314 |
• Tổng cộng | 398 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,3/km2 (210/mi2) |
Đô thị | Langayo |
Langayo
Thủ phủ | Langayo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 47314 |
• Tổng cộng | 398 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,3/km2 (210/mi2) |
Đô thị | Langayo |
Thực đơn
LangayoLiên quan
LangayoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Langayo //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...