Lajeado_do_Bugre
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 2.536 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 55 |
Tiểu vùng | Carazinho |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 37,35/km2 (96,7/mi2) |
Lajeado_do_Bugre
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 2.536 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 55 |
Tiểu vùng | Carazinho |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 37,35/km2 (96,7/mi2) |
Thực đơn
Lajeado_do_BugreLiên quan
Lajeado Lajeado Novo Lajeado Grande Lajeado do Bugre Lajeado-Estrela (tiểu vùng) Lajatico Lajedinho Laje Lajas, Cuba Laje do MuriaéTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lajeado_do_Bugre http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...