Lagartera
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
---|---|
Mã bưu chính | 45567 |
Độ cao | 89 m (292 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.556 |
Tỉnh | Toledo |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19,2/km2 (500/mi2) |
Đô thị | Lagartera |
Lagartera
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
---|---|
Mã bưu chính | 45567 |
Độ cao | 89 m (292 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.556 |
Tỉnh | Toledo |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19,2/km2 (500/mi2) |
Đô thị | Lagartera |
Thực đơn
LagarteraLiên quan
LagarteraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lagartera //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...