Thực đơn
La_Liga_2000–01 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng | Thành tích đối đầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid (C) | 38 | 24 | 8 | 6 | 81 | 40 | +41 | 80 | Vòng bảng thứ nhất UEFA Champions League 2001–02 | |
2 | Deportivo La Coruña | 38 | 22 | 7 | 9 | 73 | 44 | +29 | 73 | ||
3 | Mallorca | 38 | 20 | 11 | 7 | 61 | 43 | +18 | 71 | ||
4 | Barcelona | 38 | 17 | 12 | 9 | 80 | 57 | +23 | 63 | Vòng sơ loại thứ ba UEFA Champions League 2001–02 | VAL 0–1 BAR BAR 3–2 VAL |
5 | Valencia | 38 | 18 | 9 | 11 | 55 | 34 | +21 | 63 | Vòng thứ nhất UEFA Cup 2001–02 | |
6 | Celta de Vigo | 38 | 16 | 11 | 11 | 51 | 49 | +2 | 59 | ||
7 | Villarreal | 38 | 16 | 9 | 13 | 58 | 52 | +6 | 57 | ||
8 | Málaga | 38 | 16 | 8 | 14 | 60 | 61 | −1 | 56 | ||
9 | Espanyol | 38 | 14 | 8 | 16 | 46 | 44 | +2 | 50 | ||
10 | Alavés | 38 | 14 | 7 | 17 | 58 | 59 | −1 | 49 | ||
11 | Las Palmas | 38 | 13 | 7 | 18 | 42 | 62 | −20 | 46 | ||
12 | Athletic Bilbao | 38 | 11 | 10 | 17 | 44 | 60 | −16 | 43 | ATH: 9 pts RSO: 6 pts RVA: 3 pts | |
13 | Real Sociedad | 38 | 11 | 10 | 17 | 52 | 68 | −16 | 43 | ||
14 | Rayo Vallecano | 38 | 10 | 13 | 15 | 56 | 68 | −12 | 43 | ||
15 | Osasuna | 38 | 10 | 12 | 16 | 43 | 54 | −11 | 42 | OSA: 7 pts VLD: 5 pts ZAR: 4 pts | |
16 | Valladolid | 38 | 9 | 15 | 14 | 42 | 50 | −8 | 42 | ||
17 | Zaragoza | 38 | 9 | 15 | 14 | 54 | 57 | −3 | 42 | Vòng thứ nhất UEFA Cup 2001–02 1 | |
18 | Real Oviedo (R) | 38 | 11 | 8 | 19 | 51 | 67 | −16 | 41 | Xuống chơi tại Segunda División | |
19 | Racing Santander (R) | 38 | 10 | 9 | 19 | 48 | 62 | −14 | 39 | RAC 4–2 NUM NUM 1–0 RAC | |
20 | Numancia (R) | 38 | 10 | 9 | 19 | 40 | 64 | −24 | 39 |
Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1st Điểm; 2nd Điểm thành tích đối đầu; 3rd Hiệu số bàn thắng thành tích đối đầu; 4th Bàn thắng thành tích đối đầu; 5th Hiệu số bàn thắng; 6th Số bàn thắng; 7th Điểm số Giải phong cách.
1Zaragoza được tham dự cúp UEFA nhờ vô địch Cúp Nhà vua Tây Ban Nha 2000–01.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.
Thực đơn
La_Liga_2000–01 Bảng xếp hạngLiên quan
La Liga La Liga 2023–24 La Liga 2022–23 La Liga 2021–22 La Liga 2017–18 La Liga 2018–19 La Liga 2020–21 La Liga 2019–20 La Liga 2008–09 La Liga 2009–10Tài liệu tham khảo
WikiPedia: La_Liga_2000–01 http://www.facebook.com/lfpoficial http://www.ligabbva.com/ http://twitter.com/ligabbva http://www.lfp.es/ http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=clas&idDi... http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=part&t=10... http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=part&t=10... http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=part&t=10... http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=part&t=10... http://www.lfp.es/Default.aspx?tabid=79&idDivision...