La_Codoñera
Thủ phủ | La Codoñera |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44640 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 340 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,2/km2 (420/mi2) |
Đô thị | La Codoñera |
La_Codoñera
Thủ phủ | La Codoñera |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44640 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 340 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,2/km2 (420/mi2) |
Đô thị | La Codoñera |
Thực đơn
La_CodoñeraLiên quan
La Combattante (tàu khu trục Pháp) La Coupole La Congolaise La Comté La Couyère La Courneuve La Copechagnière La Courtine La Comelle La CoquilleTài liệu tham khảo
WikiPedia: La_Codoñera //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...