Thực đơn
Lữ_San Hoạt động Phim ảnhLưu ý: Những danh sách này chưa được hoàn thành đầy đủ.
Năm | Tên phim (tiếng Việt) | Tên phim (tiếng Trung) | Tên phim (tiếng Anh) | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
2000 | Lực Lượng Phản Ứng II | 陀槍師姐II | Armed Reaction II | Tưởng Tú Lan |
2001 | Đắc Kỷ Trụ Vương | 封神榜 | Gods Of Honour | Hoàng hậu |
2002 | Đội Cứu Hỏa Anh Hùng II | 烈火雄心II | Burning Flame II | Khang San |
Người Cha Tuyệt Vời | 絕世好爸 | Family Man | Triệu Trần Thục Nghi | |
Gia Đình Vui Vẻ (Cổ Trang) | 皆大歡喜 | Virtues of Harmony | Hỏa Lạt Lạt / Hải Triều (Hải Thái nương) | |
Niềm Tin Một Đời | 情事緝私檔案 | The Trust Of A Life Time | Đỗ Huệ Lan | |
2003 | Trường Bình Công Chúa | 帝女花 | Perish In Name Of Love | Chu Lâm thị |
Xứ Thần Tiên | 繾綣仙凡間 | In the Realm of Fancy | Nguyệt Nhi | |
Cầu Vồng Trong Đêm | 黑夜彩虹 | Fate Twisters | Sophia Minh Tâm Khiết | |
Quy Luật Sống Còn | 律政新人王 | Survivor's Law | Lương Phượng Bình | |
Thiếu Gia Vùng Tây Quan | 西關大少 | Point Of No Return | Lý Đức Dung | |
Kiếm Thuật Tinh Túy | 當四葉草碰上劍尖時 | Hearts of Fencing | Âu Dương Thái | |
2004 | Lực Lượng Phản Ứng IV | 陀槍師姐IV | Armed Reaction IV | Tiền San San |
Sắc Màu | 下一站彩虹 | Dream Of Colours | Trần Thục Vân | |
Thầy Hay Trò Giỏi | 青出於藍 | Shine On You | Lý Thể Vân | |
Gia Đình Vui Vẻ (Hiện Đại) | 皆大歡喜 | Virtues of Harmony II | Hải Châu | |
2005 | Gia Đình Tôi | 甜孫爺爺 | My Family | Văn Siêu Quần |
Bà Nhà Tôi | 老婆大人 | Just Love | Chung Đỉnh Anh | |
Dấu Vết Của Sự Lừa Dối | 奪命真夫 | Misleading Track | Kim Quế Muội | |
Gia Vị Cuộc Sống | 美味風雲 | Yummy Yummy | Hồ Ngọc Băng | |
Mưu Sinh | 翻新大少 | Hidden Treasures | Huệ Trinh | |
Đội Cứu Hộ Trên Không | 隨時候命 | Always Ready | Lâm Gia Lệ | |
Người Phát Ngôn Giỏi Luật | 識法代言人 | When Rules Turn Loose | Trương Tú Linh | |
2006 | Bí Mật Gia Tộc | 謎情家族 | Greed Mask | Helen Trương Khải Huân |
Kỳ Án Nhà Thanh | 施公奇案 | A Pillow Case Of Mystery | Bàng Cát Ái | |
Kẻ Bán Đứng Lương Tâm | 追魂交易 | Net Deception | Khâu Tuyết Chi | |
Miền Đất Hứa | 滙通天下 | Land Of Wealth | Mạnh Nguyệt Nga | |
Hạt Ngọc Phương Đông | 東方之珠 | Glittering Days | Đinh Linh | |
Chuyện Tình Xóm Chợ | 街市的童話 | Hope For Sale | Lưu Thục Anh | |
2007 | Ngọn Lửa Trắng | 紅衣手記 | The White Flame | Lương Quân Kỳ (Lương Cô nương) |
2008 | Mẹ Chồng Nàng Dâu | 野蠻奶奶大戰戈師奶 | Wars Of In-Laws II | Donna |
Bằng Chứng Thép II | 法證先鋒II | Forensic Heroes II | Connie Dương Tú Quyên | |
Tìm Lại Một Nửa | 與敵同行 | Last One Standing | Trương Lệ Phân | |
Tình Đồng Nghiệp | 畢打自己人 | Off Pedder | Trần Tổ | |
2009 | Bà Nhà Tôi II | 老婆大人II | Just Love II | Chung Đỉnh Anh |
Cung Tâm Kế | 宮心計 | Beyond The Realm Of Conscience | Hồ Tố Ân (Hồ Ti thiết) | |
2010 | Kỳ Án Nhà Thanh II | 施公奇案II | A Pillow Case Of Mystery II | Bàng Cát Ái |
Công Chúa Giá Đáo | 公主嫁到 | Can't Buy Me Love | Từ Thiền | |
2011 | Bố Y Thần Tướng | 布衣神相 | Face To Fate | Phương Tuyết Quân |
Hôn Nhân Tiền Định | Only You 只有您 | Only You | Hà Ngọc Anh | |
Bếp Lửa Gia Đình | 誰家灶頭無煙火 | Be Home For Dinner | Lục Thái Hà | |
Chân Tướng | 真相 | The Other Truth | Từ Uyển Mị | |
Đại Nội Thị Vệ | 紫禁驚雷 | The Life And Times Of A Sentinel | Trần Tú Phi | |
Bằng Chứng Thép III | 法證先鋒III | Forensic Heroes III | Ella Tiền Mậu Anh | |
2012 | Người Cha Tuyệt Vời | 當旺爸爸 | Daddy Good Deeds | Cô Tình |
Tranh Quyền Đoạt Vị | 盛世仁傑 | The Greatness Of A Hero | Nhan Thụy Vân | |
Điệu Vũ Trường An | 耀舞長安 | House Of Harmony And Vengeance | Đinh Hương Hoa | |
Bảo Vệ Nhân Chứng | 護花危情 | Witness Insecurity | Trần Ngọc Lan | |
Phi Hổ | 飛虎 | Tiger Cubs | Hà Thư | |
Lôi Đình Tảo Độc | 雷霆掃毒 | Highs And Lows | Đinh Tiếu Vy | |
Vòng Quay Hạnh Phúc | 幸福摩天輪 | Missing You | Trang Mỹ Lâm | |
Pháp Võng Truy Kích | 法網狙擊 | Friendly Fire | Phương Ỷ Hà | |
2013 | Nữ Cảnh Tác Chiến | 女警愛作戰 | Sergeant Tabloid | Tống Huệ Kiều |
Hảo Tâm Tác Quái | 好心作怪 | A Change Of Heart | Điền Lệ Hà | |
Bao La Vùng Trời II | 衝上雲霄II | Triumph In The Skies II | Giang Vi | |
Cự Luân | 巨輪 | Brother's Keeper | Lý Tuệ Băng | |
Sứ Mệnh 36 Giờ II | On Call 36小時II | The Hippocratic Crush II | Hướng Trịnh Khải Tĩnh | |
Quý Cô Lỡ Thì | My盛Lady | Bounty Lady | Lý Chiêu Linh | |
Tiệm Cà Phê Hữu Tình | 貓屎媽媽 | Coffee Cat Mama | Mẹ của Bội Thi | |
2014 | Xuân Hỷ Tương Phùng | 新抱喜相逢 | Queen Divas | Isa Từ Diễm Phương |
Cuộc Chiến Ẩm Thực | 食為奴 | Gilded Chopsticks | Đức Phi | |
Thế Giới Quý Cô | 女人俱樂部 | Never Dance Alone | Rose Hứa Tây | |
Đội Điều Tra Liêm Chính 2014 | 廉政行動2014 | ICAC Investigators 2014 | Ada Lâm Yến San | |
Sứ Đồ Hành Giả | 使徒行者 | Line Walker | Nancy Lưu Mỹ Oanh | |
Mảnh Ghép Gia Đình | 我們的天空 | Shades Of Life | Mẹ của Chris | |
Bát Quái Thần Thám | 八卦神探 | Officer Geomancer | Trần Triệu Nga | |
2015 | Hoa Khôi Cảnh Viên | 師奶MADAM | Madam Cutie On Duty | Chu Lý Hảo Thái |
Chuyện Tình Sân Khấu | 水髮胭脂 | Romantic Repertoire | Lương Mỹ Hoa | |
Triều Bái Võ Đang | 潮拜武當 | Wudang Rules | Tiền Hâm Hâm | |
Chuyên Gia Gỡ Rối | 拆局專家 | The Fixer | Lôi Hoa Bích | |
2016 | Thiết Mã Gặp Chiến Xa | 鐵馬戰車 | Speed Of Life | Loan Hoan Lan |
Cảnh Sát Siêu Năng | EU超時任務 | Over Run Over | Tiêu Thanh Yên | |
Trí Mệnh Phục Hoạt | 致命復活 | Dead Wrong | Lý Tiểu Thư | |
2017 | Ẩm Thực Tranh Tài | 味想天開 | Recipes To Live By | Đệ Ngũ Liên |
Thừa Thắng Truy Kích | 乘勝狙擊 | Burning Hands | Nguyễn Nhu Tử | |
2018 | Cuộc Chiến Nữ Quyền | 平安谷之詭谷傳說 | The Forgotten Valley | Ngũ Thiện Từ |
Xin Chào Sếp Nhé | 波士早晨 | Watch Out Boss | Hương Dịch Cẩn | |
Thâm Cung Kế | 宮心計2深宮計 | Deep In The Realm Of Conscience | Vương Phương Mị (Hiền Thái phi) | |
Sàn Đấu Huynh Đệ | 兄弟 | Fist Fight | Diệp Lệ Phượng | |
2019 | Đội Điều Tra Liêm Chính 2019 | 廉政行動2019 | ICAC Investigators 2019 | Lý Tố Nga |
Thiết Thám | 鐵探 | The Defected | Lương Gia Lễ | |
Kỳ Án Bao Thanh Thiên | 包青天再起風雲 | Justice Bao: The First Year | Lưu Nga (Lưu Thái hậu) | |
Câu Chuyện Thời Đại Số | 堅離地愛堅離地 | The Offliners | Lý Thoại Bình | |
2020 | Bằng Chứng Thép IV | 法證先鋒IV | Forensic Heroes IV | Trình Quý Khanh |
2021 | Khi Trá Kịch Đoàn | 欺詐劇團 | Fraudsters | Mẹ của Tưởng Gia Mân |
Năm | Tên phim (tiếng Việt) | Tên phim (tiếng Trung) | Tên phim (tiếng Anh) | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
2010 | Nhà Có Phòng Trọ 2010 | 有房出租2010 | Rooms To Let 2010 | Hiệu trưởng Tạ |
Năm | Tên phim (tiếng Việt) | Tên phim (tiếng Trung) | Tên phim (tiếng Anh) | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1968 | Mai Lan Cúc Trúc | 梅蘭菊竹 | Four Gentlemanly Flowers | Phương Ngọc Trúc |
1971 | Phụng Phi Phi | 鳳飛飛 | Feng Fei-Fei | - |
1972 | Thập Tứ Nữ Anh Hào | 十四女英豪 | Youngs Female Warrior | Nữ binh của nhà họ Dương |
Quần Anh Hội | 群英會 | - | Trúc Hương | |
Oa Oa Phu Nhân | 娃娃夫人 | - | Lính của Oa Oa Phu nhân | |
1987 | Thần Cơ Lưỡng Nữ Hiệp | 神奇兩女俠 | - | Tiên Lí Lí |
1998 | Nam Nhân Hung, Nữ Nhân Gia | 男人胸,女人Home | - | Thiên Tẩu |
2001 | Phanh Thi Chi Tang Tận Thiên Lương | 烹屍之喪盡天良 | - | Cảnh sát |
Hoành Tài Tựu Thủ | 橫財就手 | - | - | |
2004 | Sự Thất Bại Của Gia Tộc | 失敗家族 | - | Vợ của Đổng Huy |
2010 | 72 Khách Trọ | 72家租客 | 72 Tenants Of Prosperity | Nhân viên Phòng điện thoại |
Đại Nhĩ Long | 大耳窿 | The Loan Shark | San Thư | |
2014 | Đội Chống Tham Nhũng 1 | Z風暴 | Z Storm | - |
2019 | Đặc Nhiệm Mỹ Nhân 2 | 不義之戰 | The Fatal Raid | Nữ Phó ủy viên Lực lượng Cảnh sát Hồng Kông |
Năm | Tên chương trình (tiếng Việt) | Tên chương trình (tiếng Trung) | Tên chương trình (tiếng Anh) | Vai diễn | Xuất hiện |
---|---|---|---|---|---|
2017 | Trúc • Động • Ái | 築·動·愛 | Love And Construction | Hà Trương Mỹ Linh | Tập 4 • Anh em Tân Trát |
2018 | Tân Xuân Khai Vận Vương | 新春開運王 | Feng Shui For The New Year | - | Mùa 3 |
Năm | Tên chương trình (tiếng Việt) | Tên chương trình (tiếng Trung) |
---|---|---|
1991 | Chung kết Cúp FA | 英國足總盃決賽 |
Thực đơn
Lữ_San Hoạt động Phim ảnhLiên quan
Lữ San La Santísima Trinidad de Paraná Luis Antonio Tagle Luís Antônio Lussan, Gard Lussan, Gers Lusanger Lussant Luisant LupsanuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lữ_San