Thực đơn
Lịch_sự Định nghĩa từTừ tiếng Anh sát nghĩa nhất với từ lịch sự trong tiếng Việt là politeness. Theo Hoàng Phê vài nhà nghiên cứu, lịch sự mang nghĩa là "có cách cư xử lịch thiệp và biết tuân theo lề lối chuẩn mực xã hội trong giao tiếp".[2] Theo quan điểm truyền thống Việt Nam thì lịch sự còn bao gồm khái niệm lễ, một từ Hán Việt có gốc là chữ li nghĩa là "lễ nghi".
Thực đơn
Lịch_sự Định nghĩa từLiên quan
Lịch sự Lịch sử của thuyết Vụ Nổ Lớn Lịch sử Nhật Bản Lịch sử Việt Nam Lịch sử Trái Đất Lịch sử Trung Quốc Lịch sử thiên văn học Lịch sử Đà Lạt Lịch sử sinh học Lịch sử Phật giáoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lịch_sự http://www.modelcitizenship.com/category/model-cit... http://www.informatik.uni-leipzig.de/~duc/Dict/ http://logos.uoregon.edu/explore/socioling/politen... http://www.edice.org https://web.archive.org/web/20040807124418/http://...