Lá lách
Dây thần kinh | Đám rối lách |
---|---|
MeSH | D013154 |
TA | A13.2.01.001 |
Tiếng Hy Lạp | splḗn–σπλήν[1] |
Tĩnh mạch | Tĩnh mạch lách |
Động mạch | Động mạch lách |
Latinh | Lien |
FMA | 7196 |
Tiền thân | Mesenchyme of dorsal mesogastrium |
Lá lách
Dây thần kinh | Đám rối lách |
---|---|
MeSH | D013154 |
TA | A13.2.01.001 |
Tiếng Hy Lạp | splḗn–σπλήν[1] |
Tĩnh mạch | Tĩnh mạch lách |
Động mạch | Động mạch lách |
Latinh | Lien |
FMA | 7196 |
Tiền thân | Mesenchyme of dorsal mesogastrium |
Thực đơn
Lá láchLiên quan
Lá Lá cờ cầu vồng (LGBT) Lá ngón László Bölöni Lá dong Lá lốt Lách Lá khát Lá thư gửi đến Momo Lái ThiêuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lá lách