Kyat_Myanmar

Không tìm thấy kết quả Kyat_Myanmar

Bài viết tương tự

English version Kyat_Myanmar


Kyat_Myanmar

Tiền kim loại 10, 25, 50 pyas, K1, K5, K10, K50, K100
Nguồn The World Factbook, ước 2006.
Tiền giấy 50 pyas, K1, K5, K10, K20, K50, K100, K200, K500, K1000,K5000.K10000
Mã ISO 4217 MMK
Ký hiệu K
Ngân hàng trung ương Ngân hàng Trung ương Myanmar
1/100 pya
Sử dụng tại Myanmar
Lạm phát 21,4%