Kwanza_Angola
Ít dùng | 10, 50 cêntimos |
---|---|
Nguồn | The World Factbook, 2009. |
Website | www.bna.ao |
Thường dùng | 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 kwanzas |
Tiền giấy | 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1,000, 2,000, 5,000 kwanzas |
Mã ISO 4217 | AOA |
Ký hiệu | Kz |
Ngân hàng trung ương | Banco Nacional de Angola |
1/100 | cêntimo |
Sử dụng tại | Angola |
Lạm phát | 35% |